Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ votive
votive
/"voutiv/
Tính từ
dâng cúng để thực hiện lời nguyền
votive
offerings
:
đồ lễ tạ
Xây dựng
tạ ơn
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận