1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ votive

votive

/"voutiv/
Tính từ
  • dâng cúng để thực hiện lời nguyền
Xây dựng
  • tạ ơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận