Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vortiginous
vortiginous
/vɔ:"tidʤinəs/
Tính từ
xoáy, xoáy cuộn
vortiginous
wind
:
gió xoáy
Thảo luận
Thảo luận