Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vortical
vortical
/"vɔ:tikəl/
Tính từ
xoáy tròn, xoáy cuộn
a
vortical
motion
:
một chuyển động xoáy tròn
nghĩa bóng
quay cuồng
Kỹ thuật
chảy rối
xoáy
Toán - Tin
rota xoáy
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận