1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vortical

vortical

/"vɔ:tikəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • chảy rối
  • xoáy
Toán - Tin
  • rota xoáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận