Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ voluble
voluble
/"vɔljubl/
Tính từ
liến thoắng, lém; lưu loát
a
voluble
speech
:
một bài diễn văn lưu loát
thực vật học
quấn (cây leo)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận