Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ voltaic
voltaic
/vɔl"teiik/
Tính từ
điện học
điện, ganvanic
voltaic
current
:
dòng điện
Kỹ thuật
điện
Y học
thuộc điện một chiều
Điện lạnh
volta
Chủ đề liên quan
Điện học
Kỹ thuật
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận