Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ voiceless
voiceless
/"vɔislis/
Tính từ
không nói được, không có tiếng, câm
ngôn ngữ học
không kêu
voiceless
consonant
:
phụ âm không kêu
y học
mất tiếng
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Y học
Thảo luận
Thảo luận