Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ voiced
voiced
/vɔist/
Tính từ
ngôn ngữ học
kêu
voiced
consonant
:
phụ âm kêu
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận