Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vitriolic
vitriolic
/,vitri"ɔlik/
Tính từ
sunfuric
vitriolic
acid
:
axit sunfuric
nghĩa bóng
châm chọc, chua cay
vitriolic
pen
:
ngòi bút châm chọc chua cay
Kỹ thuật
sunfat
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận