Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vitrifiable
vitrifiable
/"vitrifaiəbl/
Tính từ
có thể thành thuỷ tinh
vitrifiable
sand
:
cát có thể nấu thành thuỷ tinh
Thảo luận
Thảo luận