Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ visionary
visionary
/"viʤnəri/
Tính từ
tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo
visionary
ideas
:
ý nghĩ hảo huyền
có những ý nghĩ hư ảo không thực tế
Danh từ
người có những ý nghĩ hư ảo không thực tế
Thảo luận
Thảo luận