1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ virus

virus

/"vaiərəs/
Danh từ
Kinh tế
  • siêu vi khuẩn
  • siêu vi trùng
  • virut
Kỹ thuật
  • virút
Hóa học - Vật liệu
  • siêu vi trùng
Xây dựng
  • vi rut
Y học
  • vi rút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận