Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ virulent
virulent
/"virulənt/
Tính từ
độc
virulent
venom
:
nọc độc
có virut; do virut
virulent
disease
:
bệnh do virut
hiểm ác, độc địa
a
virulent
abuse
:
lời chửi rủa độc địa
Thảo luận
Thảo luận