1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ virginal

virginal

/"və:dʤinl/
Tính từ
  • gái trinh; trinh khiết, trong trắng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận