Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ virginal
virginal
/"və:dʤinl/
Tính từ
gái trinh; trinh khiết, trong trắng
virginal
reserve
:
vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh
Thảo luận
Thảo luận