Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vindictive
vindictive
/vin"diktiv/
Tính từ
hay báo thù, thù oán
a
vindictive
person
:
một người hay thù oán
có tính chất trả thù, báo thù
a
vindictive
punishment
:
một sự trừng phạt trả thù
Thảo luận
Thảo luận