Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vindicative
vindicative
/"vindikətiv/
Tính từ
để chứng minh, để bào chữa
vindicative
document
:
tài liệu để chứng minh
Thảo luận
Thảo luận