1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vietminh

vietminh

Danh từ
  • người tham gia cuộc kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)
  • (the Vietminh) lực lượng kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)
Tính từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận