Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ victualling
victualling
/"vitliɳ/
Danh từ
sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm
victualling
note
:
hàng hải
phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận