Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ viands
viands
/"vaiəndz/
Danh từ
thức ăn, đồ ăn
choice
viands
:
thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị
Thảo luận
Thảo luận