1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viands

viands

/"vaiəndz/
Danh từ
  • thức ăn, đồ ăn
    • choice viands:

      thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận