Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vested
vested
/"vestid/
Tính từ
được trao cho, được ban cho, được phong cho
quyền sở hữu bất di bất dịch
vested
interests
:
quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch
Thảo luận
Thảo luận