1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vested

vested

/"vestid/
Tính từ
  • được trao cho, được ban cho, được phong cho
  • quyền sở hữu bất di bất dịch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận