1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vestal

vestal

/"vestl/
Tính từ
Danh từ
  • nữ vu thờ bà táo (cổ La mã)
  • trinh nữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận