Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vesical
vesical
/"vesikəl/
Tính từ
y học
bóng đái
vesical
calculus
:
sỏi bóng đái
Y học
thuộc bàng quang, thuộc túi mật
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận