Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vertebral
vertebral
/"və:tibrəl/
Tính từ
đốt xương sống
the
vertebral
column
:
cột sống
vertebral
canal
:
ống tuỷ sống
Thảo luận
Thảo luận