1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ veiny

veiny

/"veini/
Tính từ
Hóa học - Vật liệu
  • có mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận