Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ veined
veined
/veind/
Tính từ
có vân
veined
wood
:
gỗ có vân
động vật
thực vật học
có gân
Chủ đề liên quan
Động vật
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận