1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vehicular

vehicular

/vi"hikjulə/
Tính từ
  • xe cộ
Kỹ thuật
  • xe cộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận