Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vehicular
vehicular
/vi"hikjulə/
Tính từ
xe cộ
vehicular
traffic
:
sự vận tải bằng xe cộ; sự đi lại của xe cộ
Kỹ thuật
xe cộ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận