1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vegetal

vegetal

/"vedʤitl/
Tính từ
Danh từ
  • thực vật, cây cỏ
Kinh tế
  • rau
  • thực vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận