Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vegetal
vegetal
/"vedʤitl/
Tính từ
thực vật, cây cỏ
vegetal
oil
:
dầu thực vật
sinh vật học
sinh dưỡng
the
vegetal
functions
:
các chức năng sinh dưỡng
Danh từ
thực vật, cây cỏ
Kinh tế
rau
thực vật
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận