Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vectorial
vectorial
/vek"tɔ:riəl/
Tính từ
toán học
vectơ
vectorial
calculus
:
phép tính vectơ
Kỹ thuật
có hướng
vectơ
Xây dựng
hướng lượng
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận