1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vectorial

vectorial

/vek"tɔ:riəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • có hướng
  • vectơ
Xây dựng
  • hướng lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận