Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vassal
vassal
/"væsəl/
Danh từ
chưa hầu; phong hầu
kẻ lệ thuộc
Tính từ
chư hầu
a
vassal
kingdom
:
một vương quốc chư hầu
lệ thuộc
Thảo luận
Thảo luận