Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vasomotor
vasomotor
/"veizou"moutə/
Tính từ
sinh vật học
vận mạch
vasomotor
nerve
:
dây thần kinh vận mạch
Y học
tác nhân vận mạch
vận mạch
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận