Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ varmint
varmint
/"vɑ:mint/
Danh từ
sâu mọt; vật hại
người quái ác, người ác hiểm
young
varmint
:
thằng bé tinh ranh quái ác
săn bắn
tiếng lóng
con cáo
Chủ đề liên quan
Săn bắn
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận