Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vanilla
vanilla
/və"nilə/
Danh từ
quả vani
vani
vanilla
ice
:
kem vani
thực vật học
cây vani
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận