Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vacillatory
vacillatory
/"væsilətəri/
Tính từ
lắc lư, lao đảo; chập chờn
vacillatory
movement
:
chuyển động lắc lư
do dự, dao động
Thảo luận
Thảo luận