1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacillatory

vacillatory

/"væsilətəri/
Tính từ
  • lắc lư, lao đảo; chập chờn
  • do dự, dao động

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận