Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vacillating
vacillating
/"væsileitiɳ/
Tính từ
lắc lư; chập chờn
vacillating
light
:
ngọn đèn chập chờn
do dự, dao động
Thảo luận
Thảo luận