upright
/" p"rait/
Tính từ
Phó từ
- đứng, thẳng đứng
Danh từ
- trụ đứng, cột
- (như) upright_piano
Kỹ thuật
- cột chống
- dây dọi
- đứng
- giá đỡ
- thanh đứng
- vuông góc
Xây dựng
- mặt cắt thẳng đứng
- thấp
Chủ đề liên quan
Thảo luận