1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ upright

upright

/" p"rait/
Tính từ
  • đứng thẳng; đứng, thẳng đứng
  • ngay thẳng, chính trực, liêm khiết
  • toán học thẳng góc, vuông góc
Phó từ
  • đứng, thẳng đứng
Danh từ
  • trụ đứng, cột
  • (như) upright_piano
Kỹ thuật
  • cột chống
  • dây dọi
  • đứng
  • giá đỡ
  • thanh đứng
  • vuông góc
Xây dựng
  • mặt cắt thẳng đứng
  • thấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận