1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ upheaval

upheaval

/ p"hi:v l/
Danh từ
  • sự nổi lên, sự dấy lên (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động
Kỹ thuật
  • sự đẩy lên
  • sự nâng
  • sự nâng lên
  • sự nổi lên
  • sự phồng lên
Xây dựng
  • rộ lên (của mặt đường)
  • trương nở của đất
Cơ khí - Công trình
  • sự trồi lên (vỏ Trái đất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận