1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unwritten

unwritten

/" n"ritn/
Tính từ
  • không viết ra, nói miệng
  • chưa viết, trắng (giấy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận