Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unwritten
unwritten
/" n"ritn/
Tính từ
không viết ra, nói miệng
chưa viết, trắng (giấy)
unwritten
law
:
pháp lý
luật do tập quán quy định;
Anh - Mỹ
thuyết cho rằng giết người để bo vệ
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận