1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unsound

unsound

/" n"saund/
Tính từ
  • ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấu, mọt, mục (gỗ); ốm yếu, hay đau ốm (người); hư hỏng, không tốt hàng hoá
  • không say (giấc ngủ)
  • nghĩa bóng không lành mạnh; không đúng, không có căn cứ
  • nghĩa bóng không chính đáng, không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn...)
Kinh tế
  • rủi ro xấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận