1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unpaid

unpaid

/"ʌn"peid/
Tính từ
  • không trả công, không trả lương
  • không trả bưu phí, không dán tem (thư)
  • tài chính không trả, không thanh toán
Thành ngữ
Kinh tế
  • chưa trả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận