Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unpaid
unpaid
/"ʌn"peid/
Tính từ
không trả công, không trả lương
không trả bưu phí, không dán tem (thư)
tài chính
không trả, không thanh toán
Thành ngữ
the
great
unpaid
quan toà không lương
Kinh tế
chưa trả
Chủ đề liên quan
Tài chính
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận