Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unlike
unlike
/"ʌn"laik/
Tính từ
khác, không giống
he
is
unlike
his
parents
:
nó không giống bố mẹ nó
Giới từ
không giống như
Kỹ thuật
khác
khác nhau
Xây dựng
khác với
Hóa học - Vật liệu
không giống
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận