Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unfilled
unfilled
/"ʌn"fild/
Tính từ
không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy
trống
unfilled
seat
:
ghế trống, ghế không ai ngồi
Hóa học - Vật liệu
chưa nạp đầy
không được lấy đầy
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận