1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unfilled

unfilled

/"ʌn"fild/
Tính từ
  • không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy
  • trống
Hóa học - Vật liệu
  • chưa nạp đầy
  • không được lấy đầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận