Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unfair
unfair
/"ʌn"feə/
Tính từ
bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lận
unfair
play
:
lối chơi gian lận
quá chừng, quá mức, thái quá
unfair
price
:
giá quá đắt
Thảo luận
Thảo luận