1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undersigned

undersigned

/,ʌndə"saind/
Danh từ
  • the undersigned người ký dưới đây, những người ký dưới đây
Kinh tế
  • người ký tên dưới đây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận