1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underlying

underlying

/,ʌndə"laiiɳ/
Tính từ
Kinh tế
  • cấp dưới
  • hữu quan
  • làm cơ sở (cho một hợp đồng)
  • làm cơ sở cho
  • phụ thuộc
Kỹ thuật
  • dưới mặt đất
  • nằm dưới
  • móng
  • tầng dưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận