underlying
/,ʌndə"laiiɳ/
Tính từ
- nằm dưới, dưới
- nghĩa bóng cơ bản, cơ sở
những nguyên lý cơ bản
Kinh tế
- cấp dưới
- hữu quan
- làm cơ sở (cho một hợp đồng)
- làm cơ sở cho
- phụ thuộc
Kỹ thuật
- dưới mặt đất
- nằm dưới
- móng
- tầng dưới
Chủ đề liên quan
Thảo luận