1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underhand

underhand

/"ʌndəhænd/
Tính từ
Kinh tế
  • bí mật
  • giấu giếm
  • lén lút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận