Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underhand
underhand
/"ʌndəhænd/
Tính từ
giấu giếm, lén lút
underhand
marriage
:
hôn nhân lén lút, tư hôn
nham hiểm
an
underhand
fellow
:
một gã nham hiểm
Kinh tế
bí mật
giấu giếm
lén lút
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận