Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undergrown
undergrown
/"ʌndə"groun/
Tính từ
thực vật học
còi cọc
y học
gầy còm, còi, chậm lớn
undergrown
child
:
đứa bé còi
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận