Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undercover
undercover
/"ʌndə,kʌvə/
Tính từ
bí mật, giấu giếm
undercover
agent
:
người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng)
Thảo luận
Thảo luận