1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undercover

undercover

/"ʌndə,kʌvə/
Tính từ
  • bí mật, giấu giếm
    • undercover agent:

      người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận