1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undefended

undefended

/"ʌndi"fendid/
Tính từ
  • không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố)
  • pháp lý không có người bênh vực, không có luật sư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận