1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncured

uncured

/"ʌn"kjuəd/
Tính từ
  • còn tươi, chưa xử lý để để lâu (cá)
  • y học không chữa khỏi; chưa lành
Kinh tế
  • chưa bảo quản
Hóa học - Vật liệu
  • chưa lưu hóa
  • không lưu hóa
  • không xử lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận