Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncured
uncured
/"ʌn"kjuəd/
Tính từ
còn tươi, chưa xử lý để để lâu (cá)
y học
không chữa khỏi; chưa lành
an
uncured
wound
:
một vết thương chưa lành
Kinh tế
chưa bảo quản
Hóa học - Vật liệu
chưa lưu hóa
không lưu hóa
không xử lý
Chủ đề liên quan
Y học
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận