1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unconsidered

unconsidered

/"ʌnkən"sidəd/
Tính từ
  • không cân nhắc, không suy nghĩ
  • bị coi khinh, bị xem rẻ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận