Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncharted
uncharted
/"ʌn"tʃɑ:tid/
Tính từ
chưa thám hiểm
uncharted
region
:
miền chưa thám hiểm, miền chưa có dấu chân người đi đến
trắc địa
chưa ghi trên bản đồ
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Thảo luận
Thảo luận