1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncharted

uncharted

/"ʌn"tʃɑ:tid/
Tính từ
  • chưa thám hiểm
    • uncharted region:

      miền chưa thám hiểm, miền chưa có dấu chân người đi đến

  • trắc địa chưa ghi trên bản đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận